Ý nghĩa của từ bành trướng là gì:
bành trướng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 10 ý nghĩa của từ bành trướng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bành trướng mình

1

22 Thumbs up   9 Thumbs down

bành trướng


đgt. (H. bành: nước chảy mạnh; trướng: nước dâng lên) Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần: Chính sách bành trướng đã lỗi thời.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

18 Thumbs up   8 Thumbs down

bành trướng


Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần. | : ''Chính sách '''bành trướng''' đã lỗi thời.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

14 Thumbs up   8 Thumbs down

bành trướng


Bành trướng nghĩa là lan rộng xa
,xâm lấn đất đai của nước khác
Vân - 2016-10-18

4

12 Thumbs up   7 Thumbs down

bành trướng


đgt. (H. bành: nước chảy mạnh; trướng: nước dâng lên) Lan rộng ra; Xâm lấn các đất đai ở gần: Chính sách bành trướng đã lỗi thời. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành trướng". Những từ phát âm/đán [..]
Nguồn: vdict.com

5

10 Thumbs up   10 Thumbs down

bành trướng


mở rộng phạm vi tác động bành trướng thế lực bành trướng về kinh tế chính sách bành trướng của các nước đế quốc
Nguồn: tratu.soha.vn

6

13 Thumbs up   13 Thumbs down

bành trướng


Lan rộng xa ,xâm chiếm ,xâm lấn các đất đai ở gần đó
nguyenngoccamvan - 2016-10-20

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bành trướng


lan rộng ra và xâm lấn đất đai ở gần
duong - 2017-12-27

8

8 Thumbs up   9 Thumbs down

bành trướng


bành trướng nghĩa là lan rộng xa, xâm lấn đất đai ở gần
Cẩm Vân - 2016-10-18

9

11 Thumbs up   15 Thumbs down

bành trướng


lan rộng ra xa, lấn chiếm đất đai ở gần đó
cam_van - 2016-10-20

10

5 Thumbs up   14 Thumbs down

bành trướng


vaḍḍhati (vaḍḍh + a), vitthambheti (vi + thambh + e), vitthambhana (trung)
Nguồn: phathoc.net





<< bàn giao bào >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa